nổ tung
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nổ tung+
- Blow up
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nổ tung"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "nổ tung":
nhật tụng nổ tung - Những từ có chứa "nổ tung" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
jig burst tung-tree toss dissilient handspring hurry-scurry tung oil muddle plash more...
Lượt xem: 641